Có 2 kết quả:

根深叶茂 gēn shēn yè mào ㄍㄣ ㄕㄣ ㄜˋ ㄇㄠˋ根深葉茂 gēn shēn yè mào ㄍㄣ ㄕㄣ ㄜˋ ㄇㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deep roots and vigorous foliage (idiom)
(2) (fig.) well established and growing strongly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deep roots and vigorous foliage (idiom)
(2) (fig.) well established and growing strongly

Bình luận 0